Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước thực phẩm và mĩ phẩm / Trần Linh Thước
Material type:
- 579 TR-T 2010 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01030003181 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01030003182 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01030003183 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01030003184 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01030003185 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 01030003186 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 01030003187 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 01030003188 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 01030003189 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 01030003190 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 06030000171 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 06030000172 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 06030000173 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 06030000174 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 06030000175 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 06030000176 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 06030000177 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 06030000178 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 06030000179 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 579 TR-T 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 06030000180 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.