Designing embedded hardware / John Catsoulis.
Material type:
- 0596007558
- 004.16 CAT 2005 22
- TK7895.E42 C38 2005
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00121000021 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000124 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00121000022 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00121000023 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00121000024 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00121000025 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00121000026 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00121000027 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00121000028 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00121000029 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00121000030 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00121000031 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00121000032 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00121000033 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00121000034 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00121000035 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00121000036 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00121000037 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00121000038 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00121000039 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.16 CAT 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00121000040 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
"Create new computers and devices"--Cover.
Includes index.
There are no comments on this title.