Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 NG-L 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000104 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 NG-L 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000105 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 NG-L 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040000106 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 NG-L 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040000107 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 NG-L 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000034 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 NG-L 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | mới | 05040000035 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 NG-L 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000023 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 NG-L 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04040000024 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 NG-L 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000078 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 NG-L 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000079 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.