Kinh tế học phát triển = Economics of Development / Dwight H. Perkins, Steven Radelet, David L. Lindauer ; Bd. : Phạm Thị Tuệ ... [et al.] ; Hđ. : Phạm Thị Tuệ, Vũ Cương
Material type:
- 338.9 PER 2010 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030000351 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030000352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030000353 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030000354 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030000355 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030000356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030000357 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030000358 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030000359 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030000360 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030000361 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030000362 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030000363 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030000364 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030000365 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030000366 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030000367 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030000368 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030000369 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030000370 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030000371 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030000372 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030000373 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030000374 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030000375 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030000376 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030000377 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030000378 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030000379 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030000380 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030000381 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030000382 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030000383 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030000384 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030000385 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030000386 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030000387 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030000388 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030000389 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030000390 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030000391 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030000392 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030000393 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030000394 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030000395 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030000396 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030000397 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030000398 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030000399 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030000400 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030000401 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030000402 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 00030000403 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030000404 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 00030000405 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030000406 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030000407 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030000408 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 00030000409 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 00030000410 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 61 | Available | 00030000411 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 62 | Available | 00030000412 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 63 | Available | 00030000413 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 64 | Available | 00030000414 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 65 | Available | 00030000415 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 66 | Available | 00030000416 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 67 | Available | 00030000417 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 68 | Available | 00030000418 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 69 | Available | 00030000419 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 70 | Available | 00030000420 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 71 | Available | 00030000421 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 72 | Available | 00030000422 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 73 | Available | 00030000423 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 74 | Available | 00030000424 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 75 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | 00030000425 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 76 | Available | 00030000426 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 77 | Available | 00030000427 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 78 | Available | 00030000428 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 79 | Available | 00030000429 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 80 | Available | 00030000430 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 81 | Available | 00030000431 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 82 | Available | 00030000432 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 83 | Available | 00030000433 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 84 | Available | 00030000434 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 85 | Available | 00030000435 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 86 | Available | 00030000436 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 87 | Available | 00030000437 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 88 | Available | 00030000438 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 89 | Available | 00030000439 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 90 | Available | 00030000440 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 91 | Available | 00030000441 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 92 | Available | 00030000442 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 93 | Available | 00030000443 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 94 | Available | 00030000444 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 95 | Available | 00030000445 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 96 | Available | 00030000446 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 97 | Available | 00030000447 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 98 | Available | 00030000448 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 99 | Available | 00030000449 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 PER 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 100 | Available | 00030000450 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.