Comparative international accounting / Christopher Nobes and Robert Parker.
Material type:
- 9780273725626 (pbk.)
- 657 NOB 2010 22
- HF5625 .C74 2010
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000282 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00071000283 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00071000284 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00071000285 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00071000286 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00071000287 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00071000288 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00071000289 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00071000290 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00071000291 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00071000292 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00071000293 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00071000294 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00071000295 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00071000296 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00071000297 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00071000298 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00071000299 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 657 NOB 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00071000300 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references and index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.