Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030017189 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000140 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030017190 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000141 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030017191 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030017192 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030017193 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030017194 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030017195 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030017196 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030017197 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.