Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000950 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000951 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001268 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030007923 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002779 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001125 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000168 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030007924 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002780 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001126 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000169 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016337 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030007926 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030007927 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030016339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030007928 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030007929 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030007930 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030007931 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030007932 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Checked out | 19/05/2025 | 00030007933 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030007934 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030007935 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030007936 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030007937 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030007938 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030007939 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Checked out | 14/07/2025 | 00030007940 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030007941 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030007942 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030007943 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030007944 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030007945 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030007946 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030007947 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030007948 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030007949 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030007950 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030007951 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030007952 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030007953 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030007954 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030007955 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030007956 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030007957 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030007958 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030007959 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030007960 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Checked out | 28/07/2025 | 00030007961 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030007962 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030007963 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030007964 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030007965 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030007966 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030007967 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030007968 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030007969 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030007970 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030007971 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030007972 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030007973 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030007974 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 00030007975 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030007976 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 00030007977 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030007978 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030007979 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030007980 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 00030007981 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 580 THU 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 00030007982 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.