Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030017094 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006258 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000234 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030017095 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040006259 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000235 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030017096 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030017097 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030017098 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030017099 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030017100 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KIE 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030017101 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.