Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030017219 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000240 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030017220 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000241 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030017221 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030017222 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030017223 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030017224 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030017225 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030017226 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030017227 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 CON 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030017228 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.