Monetary theory and policy / Carl E. Walsh.
Material type:
- 9780262013772 (hardcover : alk. paper)
- 0262013770 (hardcover : alk. paper)
- 332.46 WAL 2010 23
- HG230.3 .W35 2010
- QC 320
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00121000341 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000536 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00121000342 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00121000343 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00121000344 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00121000345 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00121000346 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00121000347 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00121000348 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00121000349 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00121000350 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00121000351 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00121000352 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00121000353 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00121000354 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00121000355 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00121000356 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00121000357 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00121000358 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00121000359 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00121000360 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Việt Nhật Kho tham khảo | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 1104100210 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Việt Nhật Kho tham khảo | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 1104100211 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Việt Nhật Kho tham khảo | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 1104100212 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Việt Nhật Kho tham khảo | 332.46 WAL 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 1104100213 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references and indexes.
Empirical evidence on money, prices, and output -- Money-in-the-utility function -- Money and transactions -- Money and public finance -- Money in the short run : informational and portfolio rigidities -- Money in the short run : nominal price a
There are no comments on this title.