Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030017162 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000326 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030017163 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000327 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000337 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030017164 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030017165 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030017166 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030017167 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.6 TOC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030017168 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.