Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030017047 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000421 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030017048 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001094 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000422 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030017049 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030017050 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030017051 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030017052 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030017053 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030017054 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030017055 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030017056 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030017057 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030017058 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030017059 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030017060 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 TIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030017061 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.