Điều dưỡng ngoại 2 : dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / Chủ biên : Nguyễn Tấn Cường
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 610.73 ĐIE 2008 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016857 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000426 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016858 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000427 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016860 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016861 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016862 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016863 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.73 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016864 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.