Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 KYT(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016876 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.28 KYT(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000480 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 KYT(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016877 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.28 KYT(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000481 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 KYT(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016878 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 KYT(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016879 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 KYT(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016880 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 KYT(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016881 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 KYT(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016882 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 610.28 KYT(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016883 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.