Object-oriented technology : from diagram to code with visual paradigm for UML / Curtis HK Tsang, Clarence SW Lau, Ying K Leung
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9780071269216
- 005.1 TSA 2010 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071001004 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00071001005 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00071001006 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00071001007 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00071001008 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00071001009 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00071001010 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00071001011 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00071001012 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00071001013 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00071001014 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00071001015 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00071001016 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00071001017 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00071001018 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00071001019 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00071001020 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00071001021 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.1 TSA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00071001022 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.