Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030002563 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001538 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Checked out | 31/08/2023 22:00 | 00030002564 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001539 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000761 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030002565 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030002566 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030002567 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030002568 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Checked out | 25/06/2021 22:00 | 00030002569 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030002570 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030002571 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030002572 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Checked out | 14/08/2021 22:00 | 00030002573 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030002574 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030002575 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030002576 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030002577 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030002578 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030002579 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030002580 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030002581 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030002582 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030002583 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030002584 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030002585 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030002586 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030002587 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030002588 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030002589 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030002590 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030002591 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030002592 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030002593 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030002594 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030002595 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030002596 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030002597 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030002598 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030002599 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030002600 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030002601 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030002602 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030002603 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030002604 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030002605 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030002606 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030002607 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030002608 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030002609 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030002610 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Checked out | 25/06/2021 22:00 | 00030002611 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030002612 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030002613 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030002614 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 00030002615 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Checked out | 22/08/2022 22:00 | 00030002617 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030002618 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030002619 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-D 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030002620 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.