Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030003113 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001530 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000882 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030003114 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001531 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000883 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030003115 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030003116 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030003117 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030003118 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030003119 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9001 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030003120 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.