Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 06/02/2025 | 00030005864 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001069 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030005865 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001070 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030005866 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030005867 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030005868 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030005869 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030005870 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030005871 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030005872 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030005873 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Checked out | 06/02/2025 | 00030005874 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Checked out | 06/02/2025 | 00030005875 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030005876 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030005877 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030005878 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030005879 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005880 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030005881 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030005882 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030005883 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030005884 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005885 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005886 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030005887 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030005888 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030005889 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030005890 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005891 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005892 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030005893 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005894 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030005895 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Checked out | 07/02/2025 | 00030005896 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030005897 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030005898 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005899 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030005900 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030005901 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005902 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Checked out | 06/02/2025 | 00030005903 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030005904 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005905 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030005906 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Checked out | 06/02/2025 | 00030005907 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030005908 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005909 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030005910 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Checked out | 14/02/2025 | 00030005911 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Checked out | 17/02/2025 | 00030005912 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 DUO 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030005913 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.