Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030007323 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001089 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/07/2024 | 00030007324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001090 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | 00030007325 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030007326 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030007327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030007328 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030007329 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030007330 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Checked out | 06/06/2025 | 00030007331 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030007332 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030007333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030007334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030007335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030007336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030007337 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030007338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030007339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030007340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030007341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030007342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030007343 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | 00030007344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030007345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030007346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Checked out | 06/03/2025 | 00030007347 | |
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/07/2024 | 00030007348 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/07/2024 | 00030007349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030007350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030007351 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030007352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030007353 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Checked out | 14/07/2025 | 00030007354 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030007355 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030007356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Checked out | 24/03/2025 | 00030007357 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030007358 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | 00030007359 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030007360 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030007361 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | 00030007362 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030007363 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Checked out | 12/08/2022 22:00 | 00030007364 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030007365 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030007366 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030007367 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030007368 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | 00030007369 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030007370 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030007371 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030007372 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030007373 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030007374 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Checked out | 24/02/2025 | 00030007375 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030007376 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030007377 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030007378 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030007379 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | 00030007380 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 00030007381 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 571.9 SIN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 00030007382 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.