Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030008213 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001249 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Checked out | 14/07/2025 | 00030008214 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001250 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030008215 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030008216 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030008217 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030008218 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Checked out | 14/07/2025 | 00030008219 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030008220 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Checked out | 15/09/2025 | 00030008221 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030008222 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030008223 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030008224 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Checked out | 07/08/2025 | 00030008225 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Checked out | 10/07/2025 | 00030008226 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030008227 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Checked out | 14/07/2025 | 00030008228 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030008229 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030008230 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030008231 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030008232 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030008233 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030008234 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Checked out | 10/07/2025 | 00030008235 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030008236 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030008237 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Checked out | 14/07/2025 | 00030008238 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Checked out | 28/07/2025 | 00030008239 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030008240 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030008241 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 618.01 BAI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030008242 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.