Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030007683 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001255 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030007684 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001256 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030007685 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030007686 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030007687 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Checked out | 14/07/2025 | 00030007688 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030007689 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Checked out | 10/07/2025 | 00030007690 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Checked out | 10/07/2025 | 00030007691 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Checked out | 07/02/2025 | 00030007692 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Checked out | 17/07/2025 | 00030007693 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030007694 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Checked out | 10/07/2025 | 00030007695 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030007696 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030007697 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030007698 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Checked out | 14/04/2025 | 00030007699 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030007700 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030007701 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030007702 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030007703 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030007704 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030007705 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030007706 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Checked out | 14/07/2025 | 00030007707 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Checked out | 18/07/2025 | 00030007708 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Checked out | 14/07/2025 | 00030007709 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030007710 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030007711 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Checked out | 14/07/2025 | 00030007712 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030007713 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030007714 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030007715 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Checked out | 01/07/2023 22:00 | 00030007716 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030007717 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030007718 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Checked out | 11/07/2025 | 00030007719 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030007720 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030007721 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030007722 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030007723 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030007724 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Checked out | 17/07/2025 | 00030007725 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Checked out | 18/07/2025 | 00030007726 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030007727 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030007728 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030007729 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030007730 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030007731 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Checked out | 18/07/2025 | 00030007732 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030007733 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Checked out | 10/07/2025 | 00030007734 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Checked out | 11/07/2025 | 00030007735 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030007736 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Checked out | 07/02/2025 | 00030007737 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030007738 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030007739 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030007740 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 00030007741 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 00030007742 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.