Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 02/01/2025 | 01040000560 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 02/01/2025 | 01040000561 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ | 05040000451 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030002397 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001579 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001343 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030002398 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001580 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001344 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030002399 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030002400 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030002401 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030002402 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030002403 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030002404 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030002405 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030002406 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030002407 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030002408 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030002409 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030002410 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030002411 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030002412 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030002413 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 LE-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030002414 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.