Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01030005532 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000756 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01030005533 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000757 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01030005534 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01030005535 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01030005536 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 01030005537 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 01030005538 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 01030005539 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 01030005540 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 01030005541 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 01030005542 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 01030005543 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 01030005544 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 01030005545 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 01030005546 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 01030005547 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 01030005548 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 669 PH-N 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 01030005549 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.