Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích
Material type:
- 330 PH-K 2012 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00030007141 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016973 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 02/09/2023 22:00 | V-G0/07610 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030002921 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001585 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016974 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030002922 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001586 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016975 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030002923 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Checked out | 17/07/2025 | 00030016976 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030002924 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016977 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030002925 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Checked out | 06/02/2023 22:00 | 00030002926 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030002927 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030002928 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030002929 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030002930 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030002931 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030002932 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030002933 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030002934 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030002935 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030002936 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030002937 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Checked out | 17/01/2019 22:00 | 00030002938 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Checked out | 25/01/2018 22:00 | 00030002940 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030002941 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030002942 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030002943 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030002944 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030002945 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030002946 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030002947 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030002948 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030002949 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030002950 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030002951 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Checked out | 30/06/2020 22:00 | 00030002952 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030002953 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030002954 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030002955 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030002956 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030002957 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030002958 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030002959 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030002960 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030002961 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Checked out | 02/02/2024 22:00 | 00030002962 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030002964 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030002965 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030002966 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030002967 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030002968 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030002969 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030002970 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030002971 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030002972 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 00030002973 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030002974 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 00030002975 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030002976 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030002977 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 PH-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030002978 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.