Cơ học kỹ thuật. Tập 1, phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 620.1 ĐO-S(1) 2009 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001504 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000824 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000825 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040004482 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030002979 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040004483 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030002980 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040004484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030002981 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040004485 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030002982 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040004486 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Checked out | 31/03/2025 | 00030002983 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030002984 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Checked out | 24/03/2025 | 00030002985 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030002986 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030002987 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030002988 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030002989 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030002991 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030002992 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030002993 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Checked out | 31/03/2025 | 00030002994 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030002995 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Checked out | 02/06/2025 | 00030002996 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030002997 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030002998 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030002999 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030003000 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030003001 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030003002 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Checked out | 28/02/2025 | 00030003003 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030003004 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030003005 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030003006 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030003007 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Checked out | 31/03/2025 | 00030003009 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030003010 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030003011 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Checked out | 10/03/2025 | 00030003012 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030003013 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030003014 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030003015 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Checked out | 17/02/2025 | 00030003016 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030003017 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030003018 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030003019 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030003020 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Checked out | 13/02/2025 | 00030003021 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Checked out | 24/03/2025 | 00030003022 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030003023 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030003024 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030003025 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030003026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030003027 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030003028 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Checked out | 10/03/2025 | 00030003029 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030003030 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 00030003031 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030003032 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 00030003033 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Checked out | 24/03/2025 | 00030003034 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030003035 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030003036 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.