Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.2309597 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000686 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.2309597 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305.2309597 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002153 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305.2309597 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305.2309597 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040002155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Việt Nhật Kho tham khảo | 305.2309597 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 1104000006 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Việt Nhật Kho tham khảo | 305.2309597 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 1104000007 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Việt Nhật Kho tham khảo | 305.2309597 PH-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 1104000008 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.