Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04031000981 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04031000982 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04031000983 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04031000984 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 04031000985 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 04031000986 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 04031000987 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 04031000988 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 04031000989 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 04031000990 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 04031000991 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 04031000992 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 04031000993 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 04031000994 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 04031000995 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 04031000996 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 04031000997 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 04031000998 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 04031000999 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 04031001000 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 04031001001 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 04031001002 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 04031001003 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 04031001004 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Checked out | 06/09/2014 22:00 | 04031001005 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 04031001006 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 04031001007 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 04031001008 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 04031001009 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9225 HO-V 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 04031001010 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.