Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00892 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00893 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10152 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00927 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00928 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá | VV-D5/01392 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Kha, ban | VV-D5/01393 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03542 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03543 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10941 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10942 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00840 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 LE-O 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00841 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.