Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00969 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00970 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01018 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 01/10/2024 | VV-M2/01019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 04/11/2024 | VV-M2/01020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01469 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01470 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03617 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03618 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11004 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11005 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11006 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11007 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04648 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04649 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.