Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(4) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00574 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(4) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00575 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(4) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00686 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(4) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.1 BU-H(4) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02703 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.1 BU-H(4) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02704 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.1 BU-H(4) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04729 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.1 BU-H(4) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12163 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.1 BU-H(4) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07739 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.1 BU-H(4) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07740 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.