Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00572 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00573 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00684 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 BU-H(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00685 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.1 BU-H(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/02701 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.1 BU-H(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02702 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.1 BU-H(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04728 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.1 BU-H(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12162 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.1 BU-H(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07737 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.1 BU-H(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07738 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.