Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00610 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00611 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00738 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00739 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00740 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00741 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02832 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02833 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07932 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07933 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 LAP 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/09/2013 22:00 | V-D0/07934 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.