Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01243 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01244 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00945 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00944 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00751 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 29/04/2024 22:00 | VV-D1/00750 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 01/11/2024 | V-G6/06713 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/03256 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | kha | VV-D5/03255 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/06716 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/06715 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/06714 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/06712 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/06711 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/06710 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/06709 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 01/11/2024 | V-G6/06708 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/06707 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/06706 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ | V-D6/00395 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00394 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00009 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08849 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08848 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.