Giáo trình thực tập hoá vô cơ / Cb. : Trịnh Ngọc Châu

Contributor(s): Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001Description: 146 trSubject(s): DDC classification:
  • 546.071 GIA 2001 14
Online resources:
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Notes Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M1/01243
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M1/01244
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M1/00945
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M1/00944
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D1/00751
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Checked out 29/04/2024 22:00 VV-D1/00750
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 01/11/2024 V-G6/06713
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available tb VV-D5/03256
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available kha VV-D5/03255
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 V-G6/06716
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G6/06715
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G6/06714
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G6/06712
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G6/06711
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G6/06710
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G6/06709
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 01/11/2024 V-G6/06708
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G6/06707
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G6/06706
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available KHÁ V-D6/00395
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D6/00394
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available LC/00009
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/08849
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 546.071 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/08848
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)

There are no comments on this title.

to post a comment.