Máy phát sóng diệu kỳ : tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. Tập 1/ I-U-Ri Đôn-Gu-Sin; Ngd. : Trịnh Xuân Hoàng
Material type:
- 891.73 ĐON(1) 1977 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 891.73 ĐON(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000392 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 891.73 ĐON(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000393 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 891.73 ĐON(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000394 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 ĐON(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/08177 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 ĐON(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 ĐON(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06928 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 ĐON(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06045 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 ĐON(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06047 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 ĐON(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 ĐON(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06043 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.