Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030003454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030003455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030003456 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030003457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030003458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030003459 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030003460 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030003461 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030003462 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030003463 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030003464 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030003465 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030003466 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030003467 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030003468 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030003469 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030003470 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030003471 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030003472 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030003473 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030003474 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030003475 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030003476 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030003477 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030003478 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030003479 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030003480 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030003481 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030003482 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030003483 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030003484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030003485 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030003486 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030003487 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030003488 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030003489 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030003490 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030003491 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030003492 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030003493 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030003494 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030003495 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030003496 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030003497 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030003498 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030003499 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030003500 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030003501 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030003502 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030003503 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.