Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G1/40059 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/40080 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05030000429 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05030000430 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05030000431 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05030000432 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05030000433 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05030000434 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 05030000435 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 05030000436 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 05030000437 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 05030000438 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 05030000439 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 05030000440 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 05030000441 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 05030000442 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 05030000443 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 05030000444 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 05030000445 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 05030000446 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 05030000447 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 05030000448 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 05030000449 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 05030000450 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 05030000451 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 05030000452 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 05030000453 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 05030000454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 05030000455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 05030000456 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 05030000457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 05030000458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 05030000459 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 05030000460 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 05030000461 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 05030000462 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 05030000463 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000464 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 05030000465 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000466 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 05030000467 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 05030000468 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 05030000469 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 05030000470 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 05030000471 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 05030000472 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 05030000473 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000474 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 05030000475 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 05030000476 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 05030000477 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Checked out | 07/07/2025 | 05030000478 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 05030000479 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 05030000480 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 05030000481 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 05030000482 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 05030000483 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 05030000484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 05030000485 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000486 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 05030000487 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000488 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 61 | Available | 05030000489 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 62 | Available | 05030000490 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 63 | Available | 05030000491 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 64 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 05030000492 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 65 | Available | 05030000493 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 66 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000494 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 67 | Available | 05030000495 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 68 | Available | 05030000496 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 69 | Available | 05030000497 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 70 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000498 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 71 | Available | 05030000499 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 72 | Available | 05030000500 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 73 | Available | 05030000501 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 74 | Available | 05030000502 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 75 | Available | 05030000503 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 76 | Available | 05030000504 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 77 | Available | 05030000505 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 78 | Available | 05030000506 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 79 | Available | 05030000507 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 80 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000508 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 81 | Available | 05030000509 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 82 | Available | 05030000510 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 83 | Available | 05030000511 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 84 | Available | 05030000512 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 85 | Available | 05030000513 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 86 | Available | 05030000514 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 87 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 02/12/2024 | 05030000515 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 88 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000516 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 89 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000517 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 90 | Available | 05030000518 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 91 | Available | 05030000519 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 92 | Available | 05030000520 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 93 | Available | 05030000521 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 94 | Available | 05030000522 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 95 | Available | 05030000523 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 96 | Available | 05030000524 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 97 | Available | 05030000525 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 98 | Available | 05030000526 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 99 | Available | 05030000527 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 100 | Available | 05030000528 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 101 | Available | 05030000529 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 102 | Available | 05030000530 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 103 | Available | 05030000531 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 104 | Available | 05030000532 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 105 | Available | 05030000533 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 106 | Available | 05030000534 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 107 | Available | 05030000535 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 108 | Available | 05030000536 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 109 | Available | 05030000537 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 110 | Available | 05030000538 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 111 | Available | 05030000539 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 112 | Available | 05030000540 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 113 | Available | 05030000541 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 114 | Available | 05030000542 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 115 | Available | 05030000543 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 116 | Available | 05030000544 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 117 | Available | 05030000545 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 118 | Available | 05030000546 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 119 | Available | 05030000547 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 120 | Available | 05030000548 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 121 | Available | 05030000549 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 122 | Available | 05030000550 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 123 | Available | 05030000551 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 124 | Available | 05030000552 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 125 | Available | 05030000553 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 126 | Available | 05030000554 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 127 | Available | 05030000555 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 128 | Available | 05030000556 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 129 | Available | 05030000557 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 130 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/04/2025 | 05030000558 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 131 | Available | 05030000559 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 132 | Available | 05030000560 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 133 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000561 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 134 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000562 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 135 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000563 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 136 | Available | 05030000564 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 137 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000565 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 138 | Available | 05030000566 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 139 | Available | 05030000567 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 140 | Available | 05030000568 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 141 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000569 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 142 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000570 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 143 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000571 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 144 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000572 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 145 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000573 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 146 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000574 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 147 | Available | 05030000575 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 148 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000576 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 149 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030000577 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 BAI 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 150 | Available | 05030000578 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.