Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dành cho các sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Material type:
- 335.4346 HO-M(GIA) 2013 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/28599 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 06/06/2025 | V-G2/46589 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/38306 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/28641 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/37072 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36888 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24887 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/46410 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/38312 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/07/2025 | V-G6/12013 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/07/2025 | V-G6/10964 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18743 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 02/06/2017 22:00 | V-G4/13648 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ P. DVTT Ngoại ngữ | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18734 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G0/37438 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/18856 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10958 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/28072 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/28049 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/27985 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/37442 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/28029 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/37498 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.