Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030006014 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Checked out | 24/07/2025 | 00030006015 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030006016 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030006017 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Checked out | 24/07/2025 | 00030006018 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030006019 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Checked out | 17/03/2025 | 00030006020 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030006021 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030006022 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030006023 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030006024 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030006025 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030006026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030006027 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Checked out | 24/07/2025 | 00030006028 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030006029 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030006030 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030006031 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030006032 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030006033 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030006034 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Checked out | 18/07/2025 | 00030006035 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030006036 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030006037 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030006038 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030006039 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030006040 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030006041 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Checked out | 14/07/2025 | 00030006042 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030006043 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030006044 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030006045 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Checked out | 24/07/2025 | 00030006046 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030006047 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030006048 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030006049 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030006050 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030006051 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030006052 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Checked out | 18/07/2025 | 00030006053 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030006054 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030006055 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Checked out | 18/07/2025 | 00030006056 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030006057 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030006058 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030006059 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Checked out | 02/03/2024 22:00 | 00030006060 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030006061 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Checked out | 24/07/2025 | 00030006062 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 MIE 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030006063 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.