Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05030001879 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05030001880 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05030001881 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/02/2025 | 05030001882 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/02/2025 | 05030001883 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05030001884 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 05030001885 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 05030001886 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 05030001887 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/11/2024 | 05030001888 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/02/2025 | 05030001889 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/02/2025 | 05030001890 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/02/2025 | 05030001891 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/02/2025 | 05030001892 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 05030001893 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 05030001894 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 05030001895 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 05030001896 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 05030001897 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 05030001898 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 05030001899 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 05030001900 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/11/2024 | 05030001901 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | 05030001902 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | 05030001903 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | 05030001904 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 05030001905 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | 05030001906 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 05030001907 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 05030001908 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 05030001909 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 05030001910 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 05030001911 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 05030001912 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 05030001913 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 05030001914 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 05030001915 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 05030001916 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 05030001917 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 05030001918 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/11/2024 | 05030001919 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/11/2024 | 05030001920 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030001921 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030001922 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030001923 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 05030001924 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | 05030001925 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 05030001926 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 05030001927 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 05030001928 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 05030001929 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 05030001930 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | 05030001931 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 05030001932 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 05030001933 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 05030001934 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 05030001935 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 05030001936 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | 05030001937 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | 05030001938 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 61 | Available | 05030001939 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 62 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/11/2024 | 05030001940 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 63 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/11/2024 | 05030001941 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 64 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030001942 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 65 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030001943 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 66 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/11/2024 | 05030001944 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 67 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030001945 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 68 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030001946 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 69 | Available | 05030001947 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 70 | Available | 05030001948 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 71 | Available | 05030001949 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 72 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/11/2024 | 05030001950 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 73 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/11/2024 | 05030001951 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 74 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/11/2024 | 05030001952 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 75 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | 05030001953 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/07/2025 | 00030006644 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Checked out | 10/07/2025 | 00030006645 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Checked out | 31/07/2025 | 00030006646 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030006647 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030006648 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030006649 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030006650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030006651 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030006652 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030006653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030006654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030006655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030006656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Checked out | 31/07/2025 | 00030006657 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Checked out | 16/06/2025 | 00030006658 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030006659 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030006660 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | 00030006661 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030006662 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030006663 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030006664 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Checked out | 14/07/2025 | 00030006665 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Checked out | 10/07/2025 | 00030006666 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030006667 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030006668 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030006669 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030006670 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030006671 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030006672 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030006673 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Checked out | 11/07/2025 | 00030006674 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030006675 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030006676 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030006677 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030006678 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030006679 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030006680 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030006681 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030006682 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030006683 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030006684 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030006685 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030006686 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030006687 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030006688 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030006689 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030006690 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030006691 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030006692 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030006693 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030006694 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030006695 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Checked out | 10/07/2025 | 00030006696 | |
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030006697 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 00030006698 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030006699 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030006700 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Checked out | 10/07/2025 | 00030006701 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 00030006702 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 00030006703 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 61 | Available | 00030006704 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 62 | Available | 00030006705 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 64 | Checked out | 17/07/2025 | 00030006707 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 65 | Available | 00030006708 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 66 | Available | 00030006709 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 67 | Available | 00030006710 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 68 | Checked out | 28/07/2025 | 00030006711 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 69 | Available | 00030006712 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 70 | Available | 00030006713 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 71 | Available | 00030006714 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 72 | Checked out | 28/07/2025 | 00030006715 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 73 | Available | 00030006716 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 74 | Available | 00030006717 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 75 | Checked out | 14/05/2021 22:00 | 00030006718 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 76 | Available | 00030006719 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 77 | Available | 00030006720 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 78 | Checked out | 04/08/2025 | 00030006721 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 79 | Available | 00030006722 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 80 | Checked out | 04/08/2025 | 00030006723 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 81 | Available | 00030006724 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 83 | Available | 00030006726 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 84 | Available | 00030006727 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 85 | Checked out | 28/07/2025 | 00030006728 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 87 | Available | 00030006730 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 88 | Available | 00030006731 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 89 | Available | 00030006732 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 90 | Available | 00030006733 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 91 | Available | 00030006734 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 92 | Available | 00030006735 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 93 | Available | 00030006736 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 94 | Available | 00030006737 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 95 | Available | 00030006738 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 96 | Checked out | 23/01/2020 22:00 | 00030006739 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 97 | Checked out | 04/08/2025 | 00030006740 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 98 | Available | 00030006741 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 99 | Available | 00030006742 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 100 | Available | 00030006743 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 101 | Available | 00030006744 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 102 | Available | 00030006745 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 103 | Available | 00030006746 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 104 | Available | 00030006747 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 105 | Available | 00030006748 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 106 | Available | 00030006749 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 107 | Available | 00030006750 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 108 | Available | 00030006751 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 109 | Available | 00030006752 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 110 | Available | 00030006753 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 111 | Available | 00030006754 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 112 | Available | 00030006755 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 114 | Available | 00030006757 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 115 | Available | 00030006758 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 116 | Available | 00030006759 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 117 | Available | 00030006760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 118 | Available | 00030006761 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 119 | Checked out | 10/07/2025 | 00030006762 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 120 | Available | 00030006763 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 121 | Available | 00030006764 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 122 | Available | 00030006765 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 123 | Available | 00030006766 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 124 | Available | 00030006767 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 125 | Available | 00030006768 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 126 | Available | 00030006769 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 127 | Available | 00030006770 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 128 | Available | 00030006771 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 129 | Available | 00030006772 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 130 | Checked out | 10/07/2025 | 00030006773 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 131 | Available | 00030006774 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 132 | Checked out | 25/07/2025 | 00030006775 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 133 | Available | 00030006776 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 134 | Available | 00030006777 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 135 | Available | 00030006778 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 136 | Available | 00030006779 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 137 | Available | 00030006780 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 138 | Available | 00030006781 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 139 | Available | 00030006782 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 140 | Available | 00030006783 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 141 | Available | 00030006784 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 142 | Checked out | 10/07/2025 | 00030006785 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 143 | Available | 00030006786 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 144 | Checked out | 25/07/2025 | 00030006787 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 145 | Available | 00030006788 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 146 | Checked out | 14/07/2025 | 00030006789 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 147 | Available | 00030006790 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 148 | Available | 00030006791 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 149 | Available | 00030006792 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 NG-Đ 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 150 | Available | 00030006793 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.