Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05030002851 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05030002852 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05030002853 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05030002854 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05030002855 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05030002856 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 05030002857 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 05030002858 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 05030002859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 05030002860 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 01/10/2024 | 05030002861 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 01/10/2024 | 05030002862 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 05030002863 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 378.597 GIA 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00080000217 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho lưu chiểu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.