Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240000459 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240000458 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240000457 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240000456 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006976 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006977 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006978 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004183 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004182 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05030002412 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05030002413 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05030002414 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05030002415 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05030002416 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05030002417 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002418 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/10/2024 | 05030002419 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002420 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002421 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002422 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 05030002423 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 05030002424 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 05030002425 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 05030002426 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 05030002427 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 05030002428 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 05030002429 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/10/2024 | 05030002430 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002431 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002432 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 05030002433 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 05030002434 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 05030002435 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 05030002436 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 05030002437 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 05030002438 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 05030002439 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 05030002440 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 05030002441 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 05030002442 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 05030002443 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 05030002444 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/10/2024 | 05030002445 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 05030002446 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 05030002447 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 05030002448 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 05030002449 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 05030002450 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 05030002451 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 05030002452 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 05030002453 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 05030002455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 05030002456 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 05030002457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 05030002458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 05030002459 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002460 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 05030002461 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 05030002462 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 05030002463 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002464 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002465 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 05030002466 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 05030002467 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 05030002468 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 05030002469 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 05030002470 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/10/2024 | 05030002471 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00080000218 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005870 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.