Giáo trình Kiểm định chất lượng giáo dục ở Việt Nam : hệ thống các chính sách và các văn bản quy phạm pháp luật / Nguyễn Phuơng Nga

By: Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010Description: 323 trSubject(s): DDC classification:
  • 378.597 NG-N 2010 23
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) Available 63240000459
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) Available 63240000458
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) Available 63240000457
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) Available 63240000456
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 02040006976
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 02040006977
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 02040006978
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) Available 05040004183
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) Available 05040004182
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 05030002412
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 05030002413
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 05030002414
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 05030002415
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 05030002416
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 05030002417
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 7 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 05030002418
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 8 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 24/10/2024 05030002419
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 9 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 05030002420
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 10 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 05030002421
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 11 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 05030002422
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 12 Available 05030002423
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 13 Available 05030002424
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 14 Available 05030002425
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 15 Available 05030002426
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 16 Available 05030002427
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 17 Available 05030002428
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 18 Available 05030002429
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 19 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/10/2024 05030002430
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 20 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 05030002431
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 21 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 05030002432
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 22 Available 05030002433
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 23 Available 05030002434
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 24 Available 05030002435
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 25 Available 05030002436
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 26 Available 05030002437
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 27 Available 05030002438
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 28 Available 05030002439
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 29 Available 05030002440
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 30 Available 05030002441
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 31 Available 05030002442
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 32 Available 05030002443
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 33 Available 05030002444
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 34 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/10/2024 05030002445
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 35 Available 05030002446
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 36 Available 05030002447
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 37 Available 05030002448
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 38 Available 05030002449
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 39 Available 05030002450
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 40 Available 05030002451
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 41 Available 05030002452
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 42 Available 05030002453
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 43 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 05030002454
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 44 Available 05030002455
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 45 Available 05030002456
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 46 Available 05030002457
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 47 Available 05030002458
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 48 Available 05030002459
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 49 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 05030002460
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 50 Available 05030002461
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 51 Available 05030002462
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 52 Available 05030002463
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 53 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 05030002464
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 54 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 05030002465
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 55 Available 05030002466
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 56 Available 05030002467
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 57 Available 05030002468
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 58 Available 05030002469
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 59 Available 05030002470
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 60 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/10/2024 05030002471
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) Available 00080000218
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 00040005869
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 378.597 NG-N 2010 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 00040005870

There are no comments on this title.

to post a comment.