Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 303.49 LE-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002792 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 303.49 LE-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002790 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 303.49 LE-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002793 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 303.49 LE-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002791 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 303.49 LE-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001588 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 303.49 LE-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001586 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 303.49 LE-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040001589 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 303.49 LE-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040001587 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.