Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155 NG-N 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00995 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155 NG-N 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00996 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155 NG-N 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01051 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155 NG-N 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01052 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 155 NG-N 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01495 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 155 NG-N 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá bìa cứng | VV-D5/01496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 155 NG-N 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03643 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 155 NG-N 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03644 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155 NG-N 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00656 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155 NG-N 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00657 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.