English Vocabulary in Use / Michael McCathy, Felicity O'Dell
Material type:
- 428.2 MCC 1995 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00885 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00896 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00895 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/06/2021 22:00 | A-G4/00894 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00893 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00892 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00891 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00890 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00889 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00888 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00887 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00886 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00873 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00884 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/06/2015 22:00 | A-G4/00883 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00882 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00881 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00880 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 01/05/2021 22:00 | A-G4/00879 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00878 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00877 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00876 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G4/00875 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428.2 MCC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 20/05/2021 22:00 | A-G4/00874 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.