Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 HU-D 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01614 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 HU-D 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01615 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 HU-D 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06857 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 HU-D 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06858 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.13 HU-D 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b | VV-D5/17466 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.13 HU-D 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/17467 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 HU-D 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13309 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 HU-D 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13310 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 HU-D 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13311 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.