Ngôn ngữ SQL / Nguyễn Tuệ

By: Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006Description: 152 trSubject(s): DDC classification:
  • 005.13 NG-T 2006 14
Online resources:
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005854
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D1/03494
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 01030005855
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 01030005856
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 01030005857
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 5 Checked out 03/07/2025 01030005858
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 6 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005859
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 01030005860
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 01030005861
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 9 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005862
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 10 Available 01030005863
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 11 Available 01030005864
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 12 Available 01030005865
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 13 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005866
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 14 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005867
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 15 Available 01030005868
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 16 Checked out 03/07/2025 01030005869
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 17 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005870
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 18 Available 01030005871
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 19 Available 01030005872
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 20 Available 01030005873
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 21 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005874
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 22 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005875
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 23 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005876
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 24 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005877
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 25 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005878
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 26 Available 01030005879
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 27 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005880
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 28 Available 01030005881
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 29 Available 01030005882
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 30 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005883
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 31 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005884
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 32 Available 01030005885
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 33 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005886
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 34 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005887
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 35 Available 01030005888
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 36 Available 01030005889
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 37 Available 01030005890
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 38 Available 01030005891
Giáo trình Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 39 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005892
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 40 Available 01030005893
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 41 Available 01030005894
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 42 Available 01030005895
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 43 Available 01030005896
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 44 Available 01030005897
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 45 Available 01030005898
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 46 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005899
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 47 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005900
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 48 Available 01030005901
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 49 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 01030005902
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 50 Available 01030005903
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available LC/01638

There are no comments on this title.

to post a comment.