Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005854 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03494 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01030005855 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01030005856 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01030005857 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Checked out | 03/07/2025 | 01030005858 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 01030005860 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 01030005861 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005862 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 01030005863 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 01030005864 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 01030005865 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005866 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005867 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 01030005868 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Checked out | 03/07/2025 | 01030005869 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005870 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 01030005871 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 01030005872 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 01030005873 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005874 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005875 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005876 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005877 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005878 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 01030005879 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005880 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 01030005881 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 01030005882 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005883 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005884 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 01030005885 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005886 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005887 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 01030005888 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 01030005889 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 01030005890 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 01030005891 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005892 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 01030005893 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 01030005894 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 01030005895 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 01030005896 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 01030005897 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 01030005898 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005899 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005900 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 01030005901 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/10/2024 | 01030005902 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 01030005903 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/01638 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.