批判理性,社會實踐與香港困境 / 阮新邦
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 1879771209
- 190 NGU 1997 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 190 NGU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | H-D4/00362 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 190 NGU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | H-D4/00429 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 190 NGU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01491 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 190 NGU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01548 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 190 NGU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01549 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 190 NGU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01550 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 190 NGU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01551 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 190 NGU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01552 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 190 NGU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01553 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 190 NGU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01554 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.