读古典。学企管 / 李维庆
Material type:
- 1879771071
- 658 LY 1995 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 LY 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | H-D4/00434 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 LY 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | H-D4/00435 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 LY 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01562 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 LY 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01563 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 LY 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01564 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 LY 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01565 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 LY 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01566 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 LY 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01567 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 LY 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01568 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 LY 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01569 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.