Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03096 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10895 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10896 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10897 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10898 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10899 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10900 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10901 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10902 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10903 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10904 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 541 ĐA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18047 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.